Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 仵工
Pinyin: wǔ gōng
Meanings: Công nhân làm công việc liên quan đến khai quật, mai táng (thường là nghĩa địa), Graveyard worker or burial-related laborer., ①[方言]从事死人尸体的抬运或埋葬的工人。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: 亻, 午, 工
Chinese meaning: ①[方言]从事死人尸体的抬运或埋葬的工人。
Example: 他是一名仵工,负责墓地的工作。
Example pinyin: tā shì yì míng wǔ gōng , fù zé mù dì de gōng zuò 。
Tiếng Việt: Anh ấy là một 仵工, phụ trách công việc ở nghĩa địa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Công nhân làm công việc liên quan đến khai quật, mai táng (thường là nghĩa địa)
Nghĩa phụ
English
Graveyard worker or burial-related laborer.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
[方言]从事死人尸体的抬运或埋葬的工人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!