Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 仵作
Pinyin: wǔ zuò
Meanings: Coroner or person who examines dead bodies (in ancient China)., Người làm công việc khám nghiệm tử thi (thời xưa ở Trung Quốc), ①旧时官府中检验命案死尸的人;法医。[例]只怕被仵作看出破绽来。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 亻, 午, 乍
Chinese meaning: ①旧时官府中检验命案死尸的人;法医。[例]只怕被仵作看出破绽来。
Example: 古代的仵作负责验尸。
Example pinyin: gǔ dài de wǔ zuò fù zé yàn shī 。
Tiếng Việt: Người làm nghề 仵作 thời xưa chịu trách nhiệm khám nghiệm tử thi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người làm công việc khám nghiệm tử thi (thời xưa ở Trung Quốc)
Nghĩa phụ
English
Coroner or person who examines dead bodies (in ancient China).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
旧时官府中检验命案死尸的人;法医。只怕被仵作看出破绽来
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!