Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 仳离

Pinyin: pǐ lí

Meanings: Ly tán, chia ly, sự xa cách (thường mang sắc thái bi thương)., Separation, parting, or divorce (often with a tragic connotation)., ①夫妻离散,特指妻子被遗弃而离去。[例]有女仳离。——《诗·王风·中谷有蓷》。郑玄注:“有女遇凶年而见弃,与其君子别离。”[例]汝以一念之贞,遇人仳离,致孤危托落。——清·袁枚《祭妹文》。*②离别;背离。[例]较前之仳离,岂倍蓰之可比。——《广州军务记》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 亻, 比, 㐫, 禸

Chinese meaning: ①夫妻离散,特指妻子被遗弃而离去。[例]有女仳离。——《诗·王风·中谷有蓷》。郑玄注:“有女遇凶年而见弃,与其君子别离。”[例]汝以一念之贞,遇人仳离,致孤危托落。——清·袁枚《祭妹文》。*②离别;背离。[例]较前之仳离,岂倍蓰之可比。——《广州军务记》。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đứng sau chủ ngữ và có thể bổ nghĩa thêm về lý do hoặc hoàn cảnh.

Example: 战乱使他们夫妻仳离。

Example pinyin: zhàn luàn shǐ tā men fū qī pǐ lí 。

Tiếng Việt: Chiến tranh loạn lạc khiến họ phải ly tán.

仳离
pǐ lí
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ly tán, chia ly, sự xa cách (thường mang sắc thái bi thương).

Separation, parting, or divorce (often with a tragic connotation).

夫妻离散,特指妻子被遗弃而离去。[例]有女仳离。——《诗·王风·中谷有蓷》。郑玄注

“有女遇凶年而见弃,与其君子别离。”汝以一念之贞,遇人仳离,致孤危托落。——清·袁枚《祭妹文》

离别;背离。较前之仳离,岂倍蓰之可比。——《广州军务记》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

仳离 (pǐ lí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung