Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 仲春

Pinyin: zhòng chūn

Meanings: Giữa mùa xuân (thời điểm giữa của mùa xuân, khoảng tháng 2 âm lịch)., Mid-spring (the middle of spring season, around the second lunar month)., ①春季中期,指阴历二月。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 中, 亻, 日, 𡗗

Chinese meaning: ①春季中期,指阴历二月。

Grammar: Danh từ chỉ thời gian cụ thể trong năm, thường được dùng trong văn phong cổ điển hoặc văn chương.

Example: 仲春时节,百花盛开。

Example pinyin: zhòng chūn shí jié , bǎi huā shèng kāi 。

Tiếng Việt: Vào giữa mùa xuân, trăm hoa đua nở.

仲春
zhòng chūn
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giữa mùa xuân (thời điểm giữa của mùa xuân, khoảng tháng 2 âm lịch).

Mid-spring (the middle of spring season, around the second lunar month).

春季中期,指阴历二月

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...