Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 仲家
Pinyin: zhòng jiā
Meanings: The name of an ethnic minority in China, also known as the Buyei people., Tên một dân tộc thiểu số ở Trung Quốc, còn gọi là dân tộc Bố Y., ①旧指布依族。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 中, 亻, 宀, 豕
Chinese meaning: ①旧指布依族。
Grammar: Danh từ chỉ danh xưng dân tộc, thường xuất hiện trong ngữ cảnh giới thiệu về văn hóa hoặc địa lý.
Example: 仲家人主要分布在中国的贵州和云南地区。
Example pinyin: zhòng jiā rén zhǔ yào fēn bù zài zhōng guó de guì zhōu hé yún nán dì qū 。
Tiếng Việt: Người dân tộc 仲家 chủ yếu phân bố ở khu vực Quý Châu và Vân Nam của Trung Quốc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tên một dân tộc thiểu số ở Trung Quốc, còn gọi là dân tộc Bố Y.
Nghĩa phụ
English
The name of an ethnic minority in China, also known as the Buyei people.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
旧指布依族
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!