Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 仰拱

Pinyin: yǎng gǒng

Meanings: An inverted arch structure (commonly used in tunnel construction)., Một loại cấu trúc mái vòm ngược (thường dùng trong xây dựng đường hầm)., ①见“倒拱”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 亻, 卬, 共, 扌

Chinese meaning: ①见“倒拱”。

Grammar: Danh từ chuyên ngành trong lĩnh vực xây dựng. Thường dùng kết hợp với các từ như 设计 (thiết kế) hoặc 结构 (cấu trúc).

Example: 这座隧道采用了仰拱的设计。

Example pinyin: zhè zuò suì dào cǎi yòng le yǎng gǒng de shè jì 。

Tiếng Việt: Đường hầm này áp dụng thiết kế dạng mái vòm ngược.

仰拱
yǎng gǒng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một loại cấu trúc mái vòm ngược (thường dùng trong xây dựng đường hầm).

An inverted arch structure (commonly used in tunnel construction).

见“倒拱”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

仰拱 (yǎng gǒng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung