Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 仰人鼻息

Pinyin: yǎng rén bí xī

Meanings: Dependent entirely on others' opinions or guidance, implying excessive reliance., Phụ thuộc hoàn toàn vào hơi thở (ý kiến) của người khác, ám chỉ sự lệ thuộc quá mức., 指看别人的脸色行事。[出处]《北史·崔亮传》“自可观书于市,安能看人眉睫乎!”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 32

Radicals: 亻, 卬, 人, 畀, 自, 心

Chinese meaning: 指看别人的脸色行事。[出处]《北史·崔亮传》“自可观书于市,安能看人眉睫乎!”

Grammar: Thành ngữ phê phán, thường dùng trong văn nói hoặc viết để chỉ trích thái độ không tự lập.

Example: 他做事总是仰人鼻息,缺乏主见。

Example pinyin: tā zuò shì zǒng shì yǎng rén bí xī , quē fá zhǔ jiàn 。

Tiếng Việt: Anh ấy làm việc luôn phụ thuộc vào ý kiến người khác, thiếu chính kiến riêng.

仰人鼻息
yǎng rén bí xī
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phụ thuộc hoàn toàn vào hơi thở (ý kiến) của người khác, ám chỉ sự lệ thuộc quá mức.

Dependent entirely on others' opinions or guidance, implying excessive reliance.

指看别人的脸色行事。[出处]《北史·崔亮传》“自可观书于市,安能看人眉睫乎!”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...