Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 仰事俯畜
Pinyin: yǎng shì fǔ xù
Meanings: Nuôi dưỡng cha mẹ trên và chăm sóc gia súc dưới, chỉ việc chăm lo cuộc sống gia đình., Supporting parents above and raising livestock below, indicating taking care of family life., 上要侍奉父母,下要养活妻儿。泛指维持一家生活。[出处]《孟子·梁惠王上》“是故明君制民之产,必使仰足以事父母,俯足以畜妻子。”[例]坐书院可~。——清·恽敬《答来卿》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 34
Radicals: 亻, 卬, 事, 府, 玄, 田
Chinese meaning: 上要侍奉父母,下要养活妻儿。泛指维持一家生活。[出处]《孟子·梁惠王上》“是故明君制民之产,必使仰足以事父母,俯足以畜妻子。”[例]坐书院可~。——清·恽敬《答来卿》。
Grammar: Cách dùng tương tự '仰事俛畜', nhưng phổ biến hơn một chút trong văn nói hiện đại.
Example: 他尽心尽力地仰事俯畜。
Example pinyin: tā jìn xīn jìn lì dì yǎng shì fǔ chù 。
Tiếng Việt: Anh ấy tận tâm chăm lo việc nuôi dưỡng cha mẹ và chăm sóc gia súc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nuôi dưỡng cha mẹ trên và chăm sóc gia súc dưới, chỉ việc chăm lo cuộc sống gia đình.
Nghĩa phụ
English
Supporting parents above and raising livestock below, indicating taking care of family life.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
上要侍奉父母,下要养活妻儿。泛指维持一家生活。[出处]《孟子·梁惠王上》“是故明君制民之产,必使仰足以事父母,俯足以畜妻子。”[例]坐书院可~。——清·恽敬《答来卿》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế