Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 仰之弥高
Pinyin: yǎng zhī mí gāo
Meanings: Càng ngưỡng mộ càng thấy cao quý, sâu sắc hơn., The more you admire it, the higher and deeper it seems., 愈仰望愈觉得其崇高。表示极其敬仰之意。[出处]《论语·子罕》“颜渊喟然叹曰‘仰之弥高,钻之弥坚,瞻之在前,忽焉在后,夫子循循然诱人。博我以文,约我以礼,欲罢不能,既竭吾才,如有所立卓尔,未由也已’”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 27
Radicals: 亻, 卬, 丶, 尔, 弓, 亠, 冋, 口
Chinese meaning: 愈仰望愈觉得其崇高。表示极其敬仰之意。[出处]《论语·子罕》“颜渊喟然叹曰‘仰之弥高,钻之弥坚,瞻之在前,忽焉在后,夫子循循然诱人。博我以文,约我以礼,欲罢不能,既竭吾才,如有所立卓尔,未由也已’”。
Grammar: Thường dùng để khen ngợi kiến thức hoặc phẩm chất của một người. Xuất hiện trong văn nói hoặc viết mang tính cao quý.
Example: 孔子的学问让我们仰之弥高。
Example pinyin: kǒng zǐ de xué wèn ràng wǒ men yǎng zhī mí gāo 。
Tiếng Việt: Học vấn của Khổng Tử khiến chúng ta càng ngưỡng mộ càng thấy cao quý.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Càng ngưỡng mộ càng thấy cao quý, sâu sắc hơn.
Nghĩa phụ
English
The more you admire it, the higher and deeper it seems.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
愈仰望愈觉得其崇高。表示极其敬仰之意。[出处]《论语·子罕》“颜渊喟然叹曰‘仰之弥高,钻之弥坚,瞻之在前,忽焉在后,夫子循循然诱人。博我以文,约我以礼,欲罢不能,既竭吾才,如有所立卓尔,未由也已’”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế