Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 们
Pinyin: men
Meanings: Hậu tố dùng để chỉ nhiều người (số nhiều)., Suffix used to indicate plurality (plural marker for people)., ①加在名词或代词后,表示复数:我们。他们。同胞们。*②口语中表示类属:哥儿们。(名词前有量词时,后面不加“们”,如不称“三个孩子们”)。
HSK Level: 3
Part of speech: other
Stroke count: 5
Radicals: 亻, 门
Chinese meaning: ①加在名词或代词后,表示复数:我们。他们。同胞们。*②口语中表示类属:哥儿们。(名词前有量词时,后面不加“们”,如不称“三个孩子们”)。
Hán Việt reading: môn
Grammar: Thêm vào sau danh từ hoặc đại từ để chuyển sang ý nghĩa số nhiều. Không dùng với danh từ không phải người.
Example: 朋友们都很关心他。
Example pinyin: péng yǒu men dōu hěn guān xīn tā 。
Tiếng Việt: Bạn bè đều rất quan tâm đến anh ấy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hậu tố dùng để chỉ nhiều người (số nhiều).
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
môn
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Suffix used to indicate plurality (plural marker for people).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
我们。他们。同胞们
哥儿们。(名词前有量词时,后面不加“们”,如不称“三个孩子们”)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!