Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 仪静体闲
Pinyin: yí jìng tǐ xián
Meanings: Having a calm appearance and graceful movements., Vẻ ngoài yên tĩnh và cử chỉ khoan thai, nhã nhặn., 形容女子态度文静,体貌素雅。[出处]三国魏·曹植《洛神赋》“环姿艳溢,仪静体闲。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 33
Radicals: 义, 亻, 争, 青, 本, 木, 门
Chinese meaning: 形容女子态度文静,体貌素雅。[出处]三国魏·曹植《洛神赋》“环姿艳溢,仪静体闲。”
Grammar: Một thành ngữ hiếm gặp, thường được sử dụng trong văn viết hoặc lời khen ngợi về phong thái.
Example: 她总是仪静体闲,给人一种平和的感觉。
Example pinyin: tā zǒng shì yí jìng tǐ xián , gěi rén yì zhǒng píng hé de gǎn jué 。
Tiếng Việt: Cô ấy luôn có vẻ ngoài yên lặng và cử chỉ nhã nhặn, tạo cảm giác bình yên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vẻ ngoài yên tĩnh và cử chỉ khoan thai, nhã nhặn.
Nghĩa phụ
English
Having a calm appearance and graceful movements.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容女子态度文静,体貌素雅。[出处]三国魏·曹植《洛神赋》“环姿艳溢,仪静体闲。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế