Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 仪表

Pinyin: yí biǎo

Meanings: Appearance and demeanor., Phong thái bên ngoài, dáng vẻ bề ngoài., ①人的外表。[例]仪表不凡。*②各种测定仪。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 义, 亻, 龶, 𧘇

Chinese meaning: ①人的外表。[例]仪表不凡。*②各种测定仪。

Grammar: Có thể đứng độc lập làm chủ ngữ hoặc bổ ngữ trong câu. Thường đi kèm với tính từ mô tả.

Example: 他仪表堂堂,给人留下深刻印象。

Example pinyin: tā yí biǎo táng táng , gěi rén liú xià shēn kè yìn xiàng 。

Tiếng Việt: Anh ấy có vẻ ngoài đường hoàng, để lại ấn tượng sâu sắc cho mọi người.

仪表
yí biǎo
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phong thái bên ngoài, dáng vẻ bề ngoài.

Appearance and demeanor.

人的外表。仪表不凡

各种测定仪

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...