Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 仪表堂堂
Pinyin: yí biǎo táng táng
Meanings: Having a dignified and imposing appearance., Dáng vẻ oai nghiêm, đường bệ., 仪表人的外表,风度;堂堂仪容庄严大方的样子。形容人的容貌端正。[出处]郭沫若《蔡文姬》第二幕“曹丞相魁梧奇伟,仪表堂堂。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 35
Radicals: 义, 亻, 龶, 𧘇, 土
Chinese meaning: 仪表人的外表,风度;堂堂仪容庄严大方的样子。形容人的容貌端正。[出处]郭沫若《蔡文姬》第二幕“曹丞相魁梧奇伟,仪表堂堂。”
Grammar: Một thành ngữ thường dùng để miêu tả ngoại hình nổi bật và gây ấn tượng mạnh mẽ. Thường xuất hiện trong văn nói hoặc viết khen ngợi.
Example: 那位领导仪表堂堂,很有威严。
Example pinyin: nà wèi lǐng dǎo yí biǎo táng táng , hěn yǒu wēi yán 。
Tiếng Việt: Vị lãnh đạo đó có dáng vẻ đường bệ, rất uy nghiêm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dáng vẻ oai nghiêm, đường bệ.
Nghĩa phụ
English
Having a dignified and imposing appearance.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
仪表人的外表,风度;堂堂仪容庄严大方的样子。形容人的容貌端正。[出处]郭沫若《蔡文姬》第二幕“曹丞相魁梧奇伟,仪表堂堂。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế