Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 仪态万方
Pinyin: yí tài wàn fāng
Meanings: Phong thái đoan trang từ mọi góc nhìn., Graceful and dignified in every aspect., 仪态姿态,容貌;万方多方面。形容容貌、姿态各方面都很美。[出处]汉·张衡《同声赋》“素女为我师,仪态盈万方。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 20
Radicals: 义, 亻, 太, 心, 一, 丿, 𠃌, 亠
Chinese meaning: 仪态姿态,容貌;万方多方面。形容容貌、姿态各方面都很美。[出处]汉·张衡《同声赋》“素女为我师,仪态盈万方。”
Grammar: Được sử dụng để mô tả một người có phong thái xuất sắc và thu hút. Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh trang trọng hoặc ca ngợi.
Example: 这位演员仪态万方,真是令人着迷。
Example pinyin: zhè wèi yǎn yuán yí tài wàn fāng , zhēn shì lìng rén zháo mí 。
Tiếng Việt: Diễn viên này có phong thái tuyệt vời từ mọi góc độ, thật sự mê hoặc lòng người.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phong thái đoan trang từ mọi góc nhìn.
Nghĩa phụ
English
Graceful and dignified in every aspect.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
仪态姿态,容貌;万方多方面。形容容貌、姿态各方面都很美。[出处]汉·张衡《同声赋》“素女为我师,仪态盈万方。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế