Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 仪态万千

Pinyin: yí tài wàn qiān

Meanings: Vẻ ngoài và phong thái đa dạng, muôn hình vạn trạng., Having a variety of appearances and manners., 仪态姿态,容貌。形容容貌、姿态各方面都很美。[出处]汉·张衡《同声赋》“素女为我师,仪态盈万方。”[例]湖上的明月和落日,湖上的浓阴和微雨,我都见过了,真是~。——冰心《寄小读者·通讯七》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 19

Radicals: 义, 亻, 太, 心, 一, 丿, 𠃌, 十

Chinese meaning: 仪态姿态,容貌。形容容貌、姿态各方面都很美。[出处]汉·张衡《同声赋》“素女为我师,仪态盈万方。”[例]湖上的明月和落日,湖上的浓阴和微雨,我都见过了,真是~。——冰心《寄小读者·通讯七》。

Grammar: Thường dùng để miêu tả vẻ đẹp phong phú trong cách biểu hiện của một người. Thường xuất hiện trong văn viết hoặc lời khen ngợi.

Example: 她气质高雅,仪态万千。

Example pinyin: tā qì zhì gāo yǎ , yí tài wàn qiān 。

Tiếng Việt: Cô ấy có khí chất thanh cao, phong thái muôn hình vạn trạng.

仪态万千
yí tài wàn qiān
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vẻ ngoài và phong thái đa dạng, muôn hình vạn trạng.

Having a variety of appearances and manners.

仪态姿态,容貌。形容容貌、姿态各方面都很美。[出处]汉·张衡《同声赋》“素女为我师,仪态盈万方。”[例]湖上的明月和落日,湖上的浓阴和微雨,我都见过了,真是~。——冰心《寄小读者·通讯七》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...