Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 仪器

Pinyin: yí qì

Meanings: Dụng cụ đo lường hoặc máy móc chuyên dụng., Measuring instruments or specialized equipment., 用锥子到壶里取东西吃。比喻达不到目的。[出处]《荀子·劝学》“不道礼宪,以《诗》、《书》为之,譬之犹以指测河也,以戈舂黍也,以锥餐壶也,不可以得之矣。”

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 义, 亻, 吅, 犬

Chinese meaning: 用锥子到壶里取东西吃。比喻达不到目的。[出处]《荀子·劝学》“不道礼宪,以《诗》、《书》为之,譬之犹以指测河也,以戈舂黍也,以锥餐壶也,不可以得之矣。”

Grammar: Là danh từ kép, thường đi kèm với tính từ mô tả loại hoặc đặc điểm của máy móc.

Example: 实验室里有很多精密仪器。

Example pinyin: shí yàn shì lǐ yǒu hěn duō jīng mì yí qì 。

Tiếng Việt: Trong phòng thí nghiệm có rất nhiều thiết bị đo lường chính xác.

仪器 - yí qì
仪器
yí qì

📷 Máy tạo độ ẩm guitar

仪器
yí qì
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dụng cụ đo lường hoặc máy móc chuyên dụng.

Measuring instruments or specialized equipment.

用锥子到壶里取东西吃。比喻达不到目的。[出处]《荀子·劝学》“不道礼宪,以《诗》、《书》为之,譬之犹以指测河也,以戈舂黍也,以锥餐壶也,不可以得之矣。”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...