Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 以
Pinyin: yǐ
Meanings: Because, use to, according to, from., Bởi vì, dùng để, theo, từ, ①用在单纯方位词或时间词之前,表示时间、方位、数量、质量、范围之类的界限。[例]日观以西峰。——清·姚鼐《登泰山记》。*②加在句中,表示语气的舒缓或调整节奏。[例]微我无酒,以敖以游。——《诗·邶风》。*③加在句尾,不示肯定语气。[例]夫晴蛉其小者也,黄雀因是以。——《战国策》。*④加在能愿动词后,类似词的后缀。[合]可以;得以;能以。
HSK Level: 4
Part of speech: giới từ
Stroke count: 4
Radicals: 以
Chinese meaning: ①用在单纯方位词或时间词之前,表示时间、方位、数量、质量、范围之类的界限。[例]日观以西峰。——清·姚鼐《登泰山记》。*②加在句中,表示语气的舒缓或调整节奏。[例]微我无酒,以敖以游。——《诗·邶风》。*③加在句尾,不示肯定语气。[例]夫晴蛉其小者也,黄雀因是以。——《战国策》。*④加在能愿动词后,类似词的后缀。[合]可以;得以;能以。
Hán Việt reading: dĩ
Grammar: Đa chức năng, có thể làm giới từ, liên từ hoặc bổ nghĩa câu. Cần chú ý ngữ cảnh.
Example: 以理服人。
Example pinyin: yǐ lǐ fú rén 。
Tiếng Việt: Dùng lý lẽ thuyết phục người khác.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bởi vì, dùng để, theo, từ
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
dĩ
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Because, use to, according to, from.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用在单纯方位词或时间词之前,表示时间、方位、数量、质量、范围之类的界限。日观以西峰。——清·姚鼐《登泰山记》
加在句中,表示语气的舒缓或调整节奏。微我无酒,以敖以游。——《诗·邶风》
加在句尾,不示肯定语气。夫晴蛉其小者也,黄雀因是以。——《战国策》
加在能愿动词后,类似词的后缀。可以;得以;能以
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!