Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 以黑为白
Pinyin: yǐ hēi wéi bái
Meanings: Calling black white, implying deliberately reversing right and wrong., Cho đen là trắng, ám chỉ việc cố tình đảo lộn đúng sai, trắng đen., 指颠倒是非。[出处]《吕氏春秋·应同》“父虽亲,以黑为白,子不能从。”[例]‘罔’只是脱空作伪,做人不诚实,以非为是,~。如不孝于父,却与人说我孝。——《朱子语类》卷三二。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 25
Radicals: 以, 灬, 为, 白
Chinese meaning: 指颠倒是非。[出处]《吕氏春秋·应同》“父虽亲,以黑为白,子不能从。”[例]‘罔’只是脱空作伪,做人不诚实,以非为是,~。如不孝于父,却与人说我孝。——《朱子语类》卷三二。
Grammar: Thành ngữ này thường dùng để phê phán hành vi cố tình che giấu hoặc đổi trắng thay đen. Cấu trúc "以...为" (coi...là).
Example: 他居然敢在法庭上以黑为白。
Example pinyin: tā jū rán gǎn zài fǎ tíng shàng yǐ hēi wéi bái 。
Tiếng Việt: Anh ta dám cả gan biến trắng thành đen trước tòa án.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cho đen là trắng, ám chỉ việc cố tình đảo lộn đúng sai, trắng đen.
Nghĩa phụ
English
Calling black white, implying deliberately reversing right and wrong.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指颠倒是非。[出处]《吕氏春秋·应同》“父虽亲,以黑为白,子不能从。”[例]‘罔’只是脱空作伪,做人不诚实,以非为是,~。如不孝于父,却与人说我孝。——《朱子语类》卷三二。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế