Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 以鱼驱蝇

Pinyin: yǐ yú qū yíng

Meanings: Using fish to drive away flies, implying foolish and ineffective actions., Dùng cá để đuổi ruồi, ám chỉ hành động ngu xuẩn và không hiệu quả., 鱼腥能招来苍蝇,用鱼驱赶苍蝇,苍蝇更多。比喻行为和目的自相矛盾,只能得到相反的结果。[出处]《韩非子·外储说左下》“以肉去蚁,蚁愈多;以鱼驱蝇,蝇愈至。”南朝·梁元帝《金楼子·立言下》以鱼驱蝇,蝇愈至。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 33

Radicals: 以, 一, 田, 𠂊, 区, 马, 虫, 黾

Chinese meaning: 鱼腥能招来苍蝇,用鱼驱赶苍蝇,苍蝇更多。比喻行为和目的自相矛盾,只能得到相反的结果。[出处]《韩非子·外储说左下》“以肉去蚁,蚁愈多;以鱼驱蝇,蝇愈至。”南朝·梁元帝《金楼子·立言下》以鱼驱蝇,蝇愈至。”

Grammar: Được sử dụng để phê phán hành động ngớ ngẩn. Kết cấu "以...驱" (dùng...để đuổi).

Example: 这样做无异于以鱼驱蝇。

Example pinyin: zhè yàng zuò wú yì yú yǐ yú qū yíng 。

Tiếng Việt: Làm như vậy chẳng khác gì dùng cá để đuổi ruồi.

以鱼驱蝇
yǐ yú qū yíng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dùng cá để đuổi ruồi, ám chỉ hành động ngu xuẩn và không hiệu quả.

Using fish to drive away flies, implying foolish and ineffective actions.

鱼腥能招来苍蝇,用鱼驱赶苍蝇,苍蝇更多。比喻行为和目的自相矛盾,只能得到相反的结果。[出处]《韩非子·外储说左下》“以肉去蚁,蚁愈多;以鱼驱蝇,蝇愈至。”南朝·梁元帝《金楼子·立言下》以鱼驱蝇,蝇愈至。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

以鱼驱蝇 (yǐ yú qū yíng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung