Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 以骨去蚁

Pinyin: yǐ gǔ qù yǐ

Meanings: Dùng xương để dụ kiến đi, ám chỉ dùng biện pháp sai lầm để giải quyết vấn đề., Using bones to lure ants away, implying using incorrect methods to solve problems., 用肉驱赶蚂蚁,蚂蚁越多。比喻行为和目的自相矛盾,只能得到相反的结果。同以肉去蚁”。[出处]南朝·梁元帝《金楼子·立言下》“以骨去蚁,蚁愈多;以鱼驱蝇,蝇愈至。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 27

Radicals: 以, 月, 厶, 土, 义, 虫

Chinese meaning: 用肉驱赶蚂蚁,蚂蚁越多。比喻行为和目的自相矛盾,只能得到相反的结果。同以肉去蚁”。[出处]南朝·梁元帝《金楼子·立言下》“以骨去蚁,蚁愈多;以鱼驱蝇,蝇愈至。”

Grammar: Thành ngữ này thường xuất hiện trong văn cảnh phê phán một giải pháp không hợp lý. Có cấu trúc "以...去" (dùng...để loại bỏ).

Example: 他的做法是以骨去蚁,根本解决不了问题。

Example pinyin: tā de zuò fǎ shì yǐ gǔ qù yǐ , gēn běn jiě jué bù liǎo wèn tí 。

Tiếng Việt: Cách làm của anh ta giống như dùng xương để dụ kiến đi, hoàn toàn không thể giải quyết được vấn đề.

以骨去蚁
yǐ gǔ qù yǐ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dùng xương để dụ kiến đi, ám chỉ dùng biện pháp sai lầm để giải quyết vấn đề.

Using bones to lure ants away, implying using incorrect methods to solve problems.

用肉驱赶蚂蚁,蚂蚁越多。比喻行为和目的自相矛盾,只能得到相反的结果。同以肉去蚁”。[出处]南朝·梁元帝《金楼子·立言下》“以骨去蚁,蚁愈多;以鱼驱蝇,蝇愈至。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

以骨去蚁 (yǐ gǔ qù yǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung