Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 以镒称铢
Pinyin: yǐ yì chēng zhū
Meanings: Using a very large unit to measure something very small, implying a lack of proportion., Dùng đơn vị rất lớn để đo cái rất nhỏ, ám chỉ sự không cân xứng., 用镒同铢相比,表示力量处于绝对优势。[出处]《孙子·形》“故胜兵若以镒称铢,败兵若以铢称镒。”王皙注言铢、镒者,以明轻重之至也。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 40
Radicals: 以, 益, 钅, 尔, 禾, 朱
Chinese meaning: 用镒同铢相比,表示力量处于绝对优势。[出处]《孙子·形》“故胜兵若以镒称铢,败兵若以铢称镒。”王皙注言铢、镒者,以明轻重之至也。”
Grammar: Thành ngữ này thường được dùng trong văn viết hoặc nói mang tính hình tượng. Cấu trúc "以...称" (dùng...để đo).
Example: 他用以镒称铢的方式来计算微小的错误。
Example pinyin: tā yòng yǐ yì chēng zhū de fāng shì lái jì suàn wēi xiǎo de cuò wù 。
Tiếng Việt: Anh ấy dùng cách đo lường không cân xứng để tính toán những lỗi nhỏ nhặt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dùng đơn vị rất lớn để đo cái rất nhỏ, ám chỉ sự không cân xứng.
Nghĩa phụ
English
Using a very large unit to measure something very small, implying a lack of proportion.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用镒同铢相比,表示力量处于绝对优势。[出处]《孙子·形》“故胜兵若以镒称铢,败兵若以铢称镒。”王皙注言铢、镒者,以明轻重之至也。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế