Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 以铢程镒
Pinyin: yǐ zhū chéng yì
Meanings: Using a small unit to measure something larger, implying imbalance or mismatch., Dùng đơn vị nhỏ để đo lường thứ lớn hơn, ám chỉ sự không cân xứng., 用铢同镒作比较,表示很不相称。[出处]明·姚士粦《见只编》卷上陈水南臬宪尝以南唐李昪宜继唐后,遂改马令《南唐书》为《唐馀纪传》,此犹萧常以《三国·蜀志》为《续后汉书》也。然昭烈世系甚明,犹觉以铢程镒……昪本安吉砦将潘某之子,昪姓实潘也……”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 42
Radicals: 以, 朱, 钅, 呈, 禾, 益
Chinese meaning: 用铢同镒作比较,表示很不相称。[出处]明·姚士粦《见只编》卷上陈水南臬宪尝以南唐李昪宜继唐后,遂改马令《南唐书》为《唐馀纪传》,此犹萧常以《三国·蜀志》为《续后汉书》也。然昭烈世系甚明,犹觉以铢程镒……昪本安吉砦将潘某之子,昪姓实潘也……”。
Grammar: Thường được sử dụng trong các tình huống để diễn tả cách nhìn nhận hoặc đánh giá không cân xứng.
Example: 他用小钱去衡量亿万富翁的财富,简直是“以铢程镒”。
Example pinyin: tā yòng xiǎo qián qù héng liáng yì wàn fù wēng de cái fù , jiǎn zhí shì “ yǐ zhū chéng yì ” 。
Tiếng Việt: Anh ta dùng tiền lẻ để đo lường tài sản của một tỷ phú, quả thực là “dùng cái nhỏ để so sánh với cái lớn”.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dùng đơn vị nhỏ để đo lường thứ lớn hơn, ám chỉ sự không cân xứng.
Nghĩa phụ
English
Using a small unit to measure something larger, implying imbalance or mismatch.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用铢同镒作比较,表示很不相称。[出处]明·姚士粦《见只编》卷上陈水南臬宪尝以南唐李昪宜继唐后,遂改马令《南唐书》为《唐馀纪传》,此犹萧常以《三国·蜀志》为《续后汉书》也。然昭烈世系甚明,犹觉以铢程镒……昪本安吉砦将潘某之子,昪姓实潘也……”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế