Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 以至
Pinyin: yǐ zhì
Meanings: Up to, to the extent of, indicating an extended range or increasing degree., Cho đến, tới mức, biểu thị phạm vi mở rộng hoặc mức độ tăng dần., ①表示延伸。[例]以至诸峰之顶。——宋·沈括《梦溪笔谈》。[例]以至鸟兽木石。——明·魏学洢《核舟记》。*②表示结果。[例]她愈陷愈深以至不能自拔。
HSK Level: 4
Part of speech: liên từ
Stroke count: 10
Radicals: 以, 土
Chinese meaning: ①表示延伸。[例]以至诸峰之顶。——宋·沈括《梦溪笔谈》。[例]以至鸟兽木石。——明·魏学洢《核舟记》。*②表示结果。[例]她愈陷愈深以至不能自拔。
Grammar: Liên từ, thường đứng giữa hai mệnh đề, biểu thị mức độ hoặc phạm vi. Có thể dùng trong cả văn nói và văn viết.
Example: 他的努力以至成功,都离不开家人的支持。
Example pinyin: tā de nǔ lì yǐ zhì chéng gōng , dōu lí bù kāi jiā rén de zhī chí 。
Tiếng Việt: Nỗ lực của anh ấy cho đến thành công đều không thể thiếu sự ủng hộ của gia đình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cho đến, tới mức, biểu thị phạm vi mở rộng hoặc mức độ tăng dần.
Nghĩa phụ
English
Up to, to the extent of, indicating an extended range or increasing degree.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
表示延伸。以至诸峰之顶。——宋·沈括《梦溪笔谈》。以至鸟兽木石。——明·魏学洢《核舟记》
表示结果。她愈陷愈深以至不能自拔
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!