Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 以肉驱蝇

Pinyin: yǐ ròu qū yíng

Meanings: Dùng thịt để đuổi ruồi, ví với việc dùng phương pháp sai lầm để giải quyết vấn đề., Using meat to drive away flies, metaphor for using the wrong method to solve a problem., 比喻行为和目的自相矛盾,只能得到相反的结果。[出处]明·张居正《答南学院周乾明》“令人不解宽义,一切务为姑息弛纵,贾誉于众,以致士习骄侈,风俗日坏,间有一二力欲挽之,则又崇饰虚谈,自开邪径,所谓以肉驱蝇,负薪救火也。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 31

Radicals: 以, 肉, 区, 马, 虫, 黾

Chinese meaning: 比喻行为和目的自相矛盾,只能得到相反的结果。[出处]明·张居正《答南学院周乾明》“令人不解宽义,一切务为姑息弛纵,贾誉于众,以致士习骄侈,风俗日坏,间有一二力欲挽之,则又崇饰虚谈,自开邪径,所谓以肉驱蝇,负薪救火也。”

Grammar: Thường được dùng để phê phán cách giải quyết vấn đề không hiệu quả.

Example: 用金钱解决问题就像是以肉驱蝇,治标不治本。

Example pinyin: yòng jīn qián jiě jué wèn tí jiù xiàng shì yǐ ròu qū yíng , zhì biāo bú zhì běn 。

Tiếng Việt: Dùng tiền để giải quyết vấn đề giống như dùng thịt đuổi ruồi, chỉ giải quyết bề nổi chứ không trị tận gốc.

以肉驱蝇
yǐ ròu qū yíng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dùng thịt để đuổi ruồi, ví với việc dùng phương pháp sai lầm để giải quyết vấn đề.

Using meat to drive away flies, metaphor for using the wrong method to solve a problem.

比喻行为和目的自相矛盾,只能得到相反的结果。[出处]明·张居正《答南学院周乾明》“令人不解宽义,一切务为姑息弛纵,贾誉于众,以致士习骄侈,风俗日坏,间有一二力欲挽之,则又崇饰虚谈,自开邪径,所谓以肉驱蝇,负薪救火也。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

以肉驱蝇 (yǐ ròu qū yíng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung