Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 以肉餧虎
Pinyin: yǐ ròu wèi hǔ
Meanings: Feeding a tiger with meat, metaphor for benefiting evil, leading to bad consequences., Dùng thịt nuôi hổ, ví với việc làm lợi cho kẻ xấu, dẫn đến hậu quả xấu., 比喻白白地送死。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 18
Radicals: 以, 肉, 几, 虍
Chinese meaning: 比喻白白地送死。
Grammar: Thường được dùng để cảnh báo về việc giúp đỡ kẻ ác.
Example: 帮助坏人就是以肉餧虎,最后自己也会受害。
Example pinyin: bāng zhù huài rén jiù shì yǐ ròu wèi hǔ , zuì hòu zì jǐ yě huì shòu hài 。
Tiếng Việt: Giúp đỡ kẻ xấu chẳng khác nào nuôi hổ bằng thịt, cuối cùng bản thân cũng bị hại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dùng thịt nuôi hổ, ví với việc làm lợi cho kẻ xấu, dẫn đến hậu quả xấu.
Nghĩa phụ
English
Feeding a tiger with meat, metaphor for benefiting evil, leading to bad consequences.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻白白地送死。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế