Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 以肉去蚁
Pinyin: yǐ ròu qù yǐ
Meanings: Dùng thịt để đuổi kiến, ví với việc dùng phương pháp sai lầm để giải quyết vấn đề., Using meat to drive away ants, metaphor for using the wrong method to solve a problem., 用肉驱赶蚂蚁,蚂蚁越多。比喻行为和目的自相矛盾,只能得到相反的结果。[出处]《韩非子·外储说左下》“以肉去蚁,蚁愈多;以鱼驱蝇,蝇愈至。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 24
Radicals: 以, 肉, 厶, 土, 义, 虫
Chinese meaning: 用肉驱赶蚂蚁,蚂蚁越多。比喻行为和目的自相矛盾,只能得到相反的结果。[出处]《韩非子·外储说左下》“以肉去蚁,蚁愈多;以鱼驱蝇,蝇愈至。”
Grammar: Thường được dùng để phê phán cách giải quyết vấn đề không phù hợp.
Example: 这种方法简直就是以肉去蚁,完全无效。
Example pinyin: zhè zhǒng fāng fǎ jiǎn zhí jiù shì yǐ ròu qù yǐ , wán quán wú xiào 。
Tiếng Việt: Phương pháp này cũng giống như dùng thịt đuổi kiến, hoàn toàn vô ích.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dùng thịt để đuổi kiến, ví với việc dùng phương pháp sai lầm để giải quyết vấn đề.
Nghĩa phụ
English
Using meat to drive away ants, metaphor for using the wrong method to solve a problem.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用肉驱赶蚂蚁,蚂蚁越多。比喻行为和目的自相矛盾,只能得到相反的结果。[出处]《韩非子·外储说左下》“以肉去蚁,蚁愈多;以鱼驱蝇,蝇愈至。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế