Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 以耳代目
Pinyin: yǐ ěr dài mù
Meanings: Using ears instead of eyes, metaphor for relying solely on hearing and not observing., Dùng tai thay mắt, ví với việc chỉ dựa vào nghe mà không quan sát., 以用;代代替。拿眼睛当耳朵。指不亲自去调查了解,光听信别人说的。[出处]清·蒲松龄《聊斋志异·司文郎》“王具白请教之意。僧笑曰‘是谁多口,无目何以论文?’王请以耳代目。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 20
Radicals: 以, 耳, 亻, 弋, 目
Chinese meaning: 以用;代代替。拿眼睛当耳朵。指不亲自去调查了解,光听信别人说的。[出处]清·蒲松龄《聊斋志异·司文郎》“王具白请教之意。僧笑曰‘是谁多口,无目何以论文?’王请以耳代目。”
Grammar: Thường mang tính phê phán, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc trực tiếp quan sát.
Example: 不能以耳代目,你应该亲自去现场看看。
Example pinyin: bù néng yǐ ěr dài mù , nǐ yīng gāi qīn zì qù xiàn chǎng kàn kàn 。
Tiếng Việt: Không thể chỉ nghe mà không quan sát, bạn nên tự đi kiểm tra tại chỗ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dùng tai thay mắt, ví với việc chỉ dựa vào nghe mà không quan sát.
Nghĩa phụ
English
Using ears instead of eyes, metaphor for relying solely on hearing and not observing.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
以用;代代替。拿眼睛当耳朵。指不亲自去调查了解,光听信别人说的。[出处]清·蒲松龄《聊斋志异·司文郎》“王具白请教之意。僧笑曰‘是谁多口,无目何以论文?’王请以耳代目。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế