Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 以老卖老
Pinyin: yǐ lǎo mài lǎo
Meanings: Tự cho mình già cả để tỏ vẻ uy quyền hoặc chiếm ưu thế., Pretending to be authoritative or superior due to being old., 仗着年纪大、资格老而自以为比人高明。[出处]曹禺《北京人》第一幕“张(遇见了爷爷辈的这般以老卖老的同事,只好顺嘴胡溜,嘻嘻地)是啊是啊,陈奶奶。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 24
Radicals: 以, 匕, 耂, 买, 十
Chinese meaning: 仗着年纪大、资格老而自以为比人高明。[出处]曹禺《北京人》第一幕“张(遇见了爷爷辈的这般以老卖老的同事,只好顺嘴胡溜,嘻嘻地)是啊是啊,陈奶奶。”
Grammar: Thường mang ý nghĩa tiêu cực, dùng để phê phán thái độ tự phụ.
Example: 他总是以老卖老,让年轻人很反感。
Example pinyin: tā zǒng shì yǐ lǎo mài lǎo , ràng nián qīng rén hěn fǎn gǎn 。
Tiếng Việt: Ông ta luôn tỏ vẻ mình quyền lực vì già, khiến người trẻ cảm thấy khó chịu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tự cho mình già cả để tỏ vẻ uy quyền hoặc chiếm ưu thế.
Nghĩa phụ
English
Pretending to be authoritative or superior due to being old.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
仗着年纪大、资格老而自以为比人高明。[出处]曹禺《北京人》第一幕“张(遇见了爷爷辈的这般以老卖老的同事,只好顺嘴胡溜,嘻嘻地)是啊是啊,陈奶奶。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế