Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 以绝后患

Pinyin: yǐ jué hòu huàn

Meanings: To completely eliminate future troubles., Loại bỏ hoàn toàn hậu họa về sau., 消除祸根,来杜绝以后可能产生的祸患。[出处]元·无名氏《谢金吾》第三折“如今朦胧奏过圣人,将他两个押赴市曹杀坏了,以绝后患。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 30

Radicals: 以, 纟, 色, 口, 串, 心

Chinese meaning: 消除祸根,来杜绝以后可能产生的祸患。[出处]元·无名氏《谢金吾》第三折“如今朦胧奏过圣人,将他两个押赴市曹杀坏了,以绝后患。”

Grammar: Thường được dùng trong bối cảnh quyết tâm xử lý vấn đề tận gốc.

Example: 为了以绝后患,他们决定彻底解决问题。

Example pinyin: wèi le yǐ jué hòu huàn , tā men jué dìng chè dǐ jiě jué wèn tí 。

Tiếng Việt: Để loại bỏ mọi rắc rối về sau, họ quyết định giải quyết triệt để vấn đề.

以绝后患
yǐ jué hòu huàn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Loại bỏ hoàn toàn hậu họa về sau.

To completely eliminate future troubles.

消除祸根,来杜绝以后可能产生的祸患。[出处]元·无名氏《谢金吾》第三折“如今朦胧奏过圣人,将他两个押赴市曹杀坏了,以绝后患。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...