Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 以紫乱朱
Pinyin: yǐ zǐ luàn zhū
Meanings: Using purple to disrupt red, metaphor for causing chaos and disorder., Dùng màu tím làm loạn màu đỏ, ví với việc hỗn loạn, mất trật tự., 比喻将奸佞小人当作廉洁公正的君子。[出处]《论语·阳货》“子曰‘恶紫之夺朱也,恶郑声之乱雅乐也,恶利口之覆邦家者’”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 29
Radicals: 以, 此, 糸, 乚, 舌, 朱
Chinese meaning: 比喻将奸佞小人当作廉洁公正的君子。[出处]《论语·阳货》“子曰‘恶紫之夺朱也,恶郑声之乱雅乐也,恶利口之覆邦家者’”。
Grammar: Được dùng khi miêu tả hành động gây ra sự hỗn loạn hoặc phá vỡ trật tự hiện có.
Example: 这种行为简直是以紫乱朱,扰乱了整个计划。
Example pinyin: zhè zhǒng xíng wéi jiǎn zhí shì yǐ zǐ luàn zhū , rǎo luàn le zhěng gè jì huà 。
Tiếng Việt: Hành động này thực sự gây rối loạn, làm hỏng cả kế hoạch.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dùng màu tím làm loạn màu đỏ, ví với việc hỗn loạn, mất trật tự.
Nghĩa phụ
English
Using purple to disrupt red, metaphor for causing chaos and disorder.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻将奸佞小人当作廉洁公正的君子。[出处]《论语·阳货》“子曰‘恶紫之夺朱也,恶郑声之乱雅乐也,恶利口之覆邦家者’”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế