Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 以紫为朱
Pinyin: yǐ zǐ wéi zhū
Meanings: Nhầm màu tím thành màu đỏ, ví với việc đánh giá sai lệch., Mistaking purple for red, metaphor for making incorrect judgments., 比喻将奸邪小人当作廉洁公正的贤者。同以紫乱朱”。[出处]明·刘基《官箴中》“俾好作恶,以紫为朱。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 26
Radicals: 以, 此, 糸, 为, 朱
Chinese meaning: 比喻将奸邪小人当作廉洁公正的贤者。同以紫乱朱”。[出处]明·刘基《官箴中》“俾好作恶,以紫为朱。”
Grammar: Thường sử dụng để phê phán sự nhầm lẫn hoặc nhận định sai của ai đó.
Example: 他常常以紫为朱,把错误的事情当作正确。
Example pinyin: tā cháng cháng yǐ zǐ wèi zhū , bǎ cuò wù de shì qíng dàng zuò zhèng què 。
Tiếng Việt: Anh ta thường nhầm lẫn, coi sai là đúng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhầm màu tím thành màu đỏ, ví với việc đánh giá sai lệch.
Nghĩa phụ
English
Mistaking purple for red, metaphor for making incorrect judgments.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻将奸邪小人当作廉洁公正的贤者。同以紫乱朱”。[出处]明·刘基《官箴中》“俾好作恶,以紫为朱。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế