Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 以管窥天
Pinyin: yǐ guǎn kuī tiān
Meanings: To look at the sky through a pipe, metaphor for having a narrow and one-sided view., Nhìn trời qua ống trúc, ví với cách nhìn hẹp hòi, phiến diện., 管竹管;窥从小孔或缝隙里看。通过竹管子的孔看天。比喻见闻狭隘或看事片面。[出处]《庄子·秋水》“是直用管窥天,用锥指地也,不亦小乎?”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 35
Radicals: 以, 官, 竹, 穴, 规, 一, 大
Chinese meaning: 管竹管;窥从小孔或缝隙里看。通过竹管子的孔看天。比喻见闻狭隘或看事片面。[出处]《庄子·秋水》“是直用管窥天,用锥指地也,不亦小乎?”
Grammar: Thường được dùng trong văn viết hoặc nói để phê phán cách nhìn vấn đề hạn chế của ai đó.
Example: 他只是以管窥天,不知道世界有多大。
Example pinyin: tā zhǐ shì yǐ guǎn kuī tiān , bù zhī dào shì jiè yǒu duō dà 。
Tiếng Việt: Anh ấy chỉ nhìn thế giới qua lăng kính hẹp, không biết thế giới rộng lớn thế nào.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhìn trời qua ống trúc, ví với cách nhìn hẹp hòi, phiến diện.
Nghĩa phụ
English
To look at the sky through a pipe, metaphor for having a narrow and one-sided view.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
管竹管;窥从小孔或缝隙里看。通过竹管子的孔看天。比喻见闻狭隘或看事片面。[出处]《庄子·秋水》“是直用管窥天,用锥指地也,不亦小乎?”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế