Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 以直报怨
Pinyin: yǐ zhí bào yuàn
Meanings: Trả thù bằng lòng chính trực, tức là đáp lại điều xấu bằng cách cư xử công bằng và chính trực., Repaying grievances with fairness, meaning responding to wrongdoing with just and upright behavior., 以白色诋毁青色。比喻用自以为是的偏见去否定别人。[出处]清·袁枚《随园诗话》卷五宁藏拙而不为则可,若护其所短,而反讥人之所长,则不可。所谓以宫笑角,以白诋青者,谓之陋儒。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 28
Radicals: 以, 一, 且, 十, 扌, 𠬝, 夗, 心
Chinese meaning: 以白色诋毁青色。比喻用自以为是的偏见去否定别人。[出处]清·袁枚《随园诗话》卷五宁藏拙而不为则可,若护其所短,而反讥人之所长,则不可。所谓以宫笑角,以白诋青者,谓之陋儒。”
Grammar: Thành ngữ này tập trung vào đạo đức và cách ứng xử cao thượng. Sử dụng phổ biến trong các bài giảng đạo đức hoặc triết học.
Example: 面对仇敌,他选择了以直报怨,而不是复仇。
Example pinyin: miàn duì chóu dí , tā xuǎn zé le yǐ zhí bào yuàn , ér bú shì fù chóu 。
Tiếng Việt: Đối mặt với kẻ thù, anh ấy chọn cách đối xử công bằng thay vì trả thù.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trả thù bằng lòng chính trực, tức là đáp lại điều xấu bằng cách cư xử công bằng và chính trực.
Nghĩa phụ
English
Repaying grievances with fairness, meaning responding to wrongdoing with just and upright behavior.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
以白色诋毁青色。比喻用自以为是的偏见去否定别人。[出处]清·袁枚《随园诗话》卷五宁藏拙而不为则可,若护其所短,而反讥人之所长,则不可。所谓以宫笑角,以白诋青者,谓之陋儒。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế