Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 以白为黑

Pinyin: yǐ bái wéi hēi

Meanings: Xem trắng thành đen, ám chỉ việc cố ý bóp méo sự thật, đảo lộn đúng sai., Seeing white as black, referring to intentionally distorting the truth and reversing right and wrong., 指颠倒是非。[出处]《吕氏春秋·应同》“故君虽尊,以白为黑,臣不能听。”[例]王凤擅权,谷永比之申伯;王商忠议,张匡谓之左道此皆~,欺天罔君者也。——《三国志·魏志·武帝纪》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 25

Radicals: 以, 白, 为, 灬

Chinese meaning: 指颠倒是非。[出处]《吕氏春秋·应同》“故君虽尊,以白为黑,臣不能听。”[例]王凤擅权,谷永比之申伯;王商忠议,张匡谓之左道此皆~,欺天罔君者也。——《三国志·魏志·武帝纪》。

Grammar: Đây là thành ngữ mang sắc thái tiêu cực, nhấn mạnh hành vi gian dối hoặc vô đạo đức. Cấu trúc gồm “以 (xem... là)” và hai trạng từ đối lập.

Example: 那些政客为了利益常常以白为黑,欺骗民众。

Example pinyin: nà xiē zhèng kè wèi le lì yì cháng cháng yǐ bái wèi hēi , qī piàn mín zhòng 。

Tiếng Việt: Những chính khách vì lợi ích thường xem trắng thành đen, lừa dối người dân.

以白为黑
yǐ bái wéi hēi
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xem trắng thành đen, ám chỉ việc cố ý bóp méo sự thật, đảo lộn đúng sai.

Seeing white as black, referring to intentionally distorting the truth and reversing right and wrong.

指颠倒是非。[出处]《吕氏春秋·应同》“故君虽尊,以白为黑,臣不能听。”[例]王凤擅权,谷永比之申伯;王商忠议,张匡谓之左道此皆~,欺天罔君者也。——《三国志·魏志·武帝纪》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

以白为黑 (yǐ bái wéi hēi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung