Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 以疑决疑
Pinyin: yǐ yí jué yí
Meanings: Dùng điều chưa rõ ràng để giải quyết vấn đề còn mơ hồ, ám chỉ cách giải quyết thiếu sáng suốt., Using uncertainty to resolve doubts, implying an unwise solution., 用疑惑的认识来判断捉摸不定的事物。[出处]《荀子·解蔽》“彼愚者之定物,以疑决疑,决必不当。夫苟不当,安能无过乎!”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 38
Radicals: 以, 疋, 龴, 冫, 夬
Chinese meaning: 用疑惑的认识来判断捉摸不定的事物。[出处]《荀子·解蔽》“彼愚者之定物,以疑决疑,决必不当。夫苟不当,安能无过乎!”
Grammar: Thành ngữ này mô tả hành vi giải quyết vấn đề một cách thiếu logic. Thường mang sắc thái phê phán.
Example: 这种做法无异于以疑决疑,根本解决不了问题。
Example pinyin: zhè zhǒng zuò fǎ wú yì yú yǐ yí jué yí , gēn běn jiě jué bù liǎo wèn tí 。
Tiếng Việt: Cách làm này chẳng khác gì dùng điều mơ hồ để giải quyết điều mơ hồ, căn bản không thể giải quyết vấn đề.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dùng điều chưa rõ ràng để giải quyết vấn đề còn mơ hồ, ám chỉ cách giải quyết thiếu sáng suốt.
Nghĩa phụ
English
Using uncertainty to resolve doubts, implying an unwise solution.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用疑惑的认识来判断捉摸不定的事物。[出处]《荀子·解蔽》“彼愚者之定物,以疑决疑,决必不当。夫苟不当,安能无过乎!”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế