Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 以疏间亲

Pinyin: yǐ shū jiàn qīn

Meanings: Dùng mối quan hệ xa cách để xen vào mối quan hệ thân thiết, dẫn đến mâu thuẫn giữa người thân., Using distant relationships to interfere in close ones, causing conflicts among relatives., 指关系疏远的人离间关系亲近的人。[出处]《左传·隐公三年》“远间亲”唐·孔颖达疏齐东郭偃、棠无咎专崔氏之政,而侮崔成、崔强,是疏远而间亲戚也。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 32

Radicals: 以, 㐬, 𤴔, 日, 门, 朩, 立

Chinese meaning: 指关系疏远的人离间关系亲近的人。[出处]《左传·隐公三年》“远间亲”唐·孔颖达疏齐东郭偃、棠无咎专崔氏之政,而侮崔成、崔强,是疏远而间亲戚也。”

Grammar: Thành ngữ này nhấn mạnh tác động tiêu cực của việc can thiệp không phù hợp vào mối quan hệ cá nhân. Cấu trúc gồm “以 (dùng)” và hai trạng từ bổ nghĩa.

Example: 他竟然相信外人的话而怀疑自己的家人,真是以疏间亲。

Example pinyin: tā jìng rán xiāng xìn wài rén de huà ér huái yí zì jǐ de jiā rén , zhēn shì yǐ shū jiàn qīn 。

Tiếng Việt: Anh ta lại tin lời người ngoài mà nghi ngờ gia đình mình, đúng là dùng quan hệ xa để chen vào quan hệ gần.

以疏间亲
yǐ shū jiàn qīn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dùng mối quan hệ xa cách để xen vào mối quan hệ thân thiết, dẫn đến mâu thuẫn giữa người thân.

Using distant relationships to interfere in close ones, causing conflicts among relatives.

指关系疏远的人离间关系亲近的人。[出处]《左传·隐公三年》“远间亲”唐·孔颖达疏齐东郭偃、棠无咎专崔氏之政,而侮崔成、崔强,是疏远而间亲戚也。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

以疏间亲 (yǐ shū jiàn qīn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung