Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 以毁为罚
Pinyin: yǐ huǐ wéi fá
Meanings: Xem sự phá hủy như là hình phạt., To regard destruction as punishment., 根据人们的非毁给以惩罚。[出处]《管子·明法》“是故官之失其治也,是主以誉为赏,以毁为罚也,然则喜赏恶罚之人离公道而行私术矣。”尹知章注以毁誉为赏罚,则官自然失理。”[例]以誉为赏,~也,则好赏恶罚之人,释公行,行私术,比周以相为也。——《韩非子·有度》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 30
Radicals: 以, 殳, 为, 刂, 罒, 讠
Chinese meaning: 根据人们的非毁给以惩罚。[出处]《管子·明法》“是故官之失其治也,是主以誉为赏,以毁为罚也,然则喜赏恶罚之人离公道而行私术矣。”尹知章注以毁誉为赏罚,则官自然失理。”[例]以誉为赏,~也,则好赏恶罚之人,释公行,行私术,比周以相为也。——《韩非子·有度》。
Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, thường xuất hiện trong văn cảnh triết học hoặc lịch sử.
Example: 古人认为天灾是以毁为罚。
Example pinyin: gǔ rén rèn wéi tiān zāi shì yǐ huǐ wéi fá 。
Tiếng Việt: Người xưa cho rằng thiên tai là hình phạt từ trời.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xem sự phá hủy như là hình phạt.
Nghĩa phụ
English
To regard destruction as punishment.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
根据人们的非毁给以惩罚。[出处]《管子·明法》“是故官之失其治也,是主以誉为赏,以毁为罚也,然则喜赏恶罚之人离公道而行私术矣。”尹知章注以毁誉为赏罚,则官自然失理。”[例]以誉为赏,~也,则好赏恶罚之人,释公行,行私术,比周以相为也。——《韩非子·有度》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế