Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 以正视听

Pinyin: yǐ zhèng shì tīng

Meanings: To provide accurate information so that people understand correctly., Đưa ra thông tin chính xác để mọi người hiểu đúng., ①为保证事实的正确理解。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 24

Radicals: 以, 一, 止, 礻, 见, 口, 斤

Chinese meaning: ①为保证事实的正确理解。

Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, thường xuất hiện trong các văn cảnh chính trị hoặc truyền thông.

Example: 政府发布声明以正视听。

Example pinyin: zhèng fǔ fā bù shēng míng yǐ zhèng shì tīng 。

Tiếng Việt: Chính phủ đưa ra tuyên bố để mọi người hiểu đúng.

以正视听
yǐ zhèng shì tīng
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đưa ra thông tin chính xác để mọi người hiểu đúng.

To provide accurate information so that people understand correctly.

为保证事实的正确理解

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

以正视听 (yǐ zhèng shì tīng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung