Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 以桃代李

Pinyin: yǐ táo dài lǐ

Meanings: To substitute one thing for another., Lấy cái này thay cái kia; thay thế thứ gì đó bằng một thứ khác., 比喻以自身去顶替别人。[出处]《再生缘》第三二回“咳,且慢些笑他的失节,或者刘燕玉也是以桃代李的机关,亦未可定。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 26

Radicals: 以, 兆, 木, 亻, 弋, 子

Chinese meaning: 比喻以自身去顶替别人。[出处]《再生缘》第三二回“咳,且慢些笑他的失节,或者刘燕玉也是以桃代李的机关,亦未可定。”

Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, thường được dùng trong các tình huống thay thế vật phẩm hoặc ý tưởng.

Example: 他没钱买李子,就以桃代李。

Example pinyin: tā méi qián mǎi lǐ zǐ , jiù yǐ táo dài lǐ 。

Tiếng Việt: Anh ta không có tiền mua mận, nên đã lấy đào thay mận.

以桃代李
yǐ táo dài lǐ
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lấy cái này thay cái kia; thay thế thứ gì đó bằng một thứ khác.

To substitute one thing for another.

比喻以自身去顶替别人。[出处]《再生缘》第三二回“咳,且慢些笑他的失节,或者刘燕玉也是以桃代李的机关,亦未可定。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...