Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 以柔制刚
Pinyin: yǐ róu zhì gāng
Meanings: To control strength with flexibility., Dùng mềm dẻo để chế ngự cứng rắn., 以用。柔柔和。制制服。刚刚强。用柔和的办法去制服刚强的。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 27
Radicals: 以, 木, 矛, 冂, 刂, 牛, 冈
Chinese meaning: 以用。柔柔和。制制服。刚刚强。用柔和的办法去制服刚强的。
Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, tương tự như '以柔克刚'.
Example: 她用智慧以柔制刚,成功化解了冲突。
Example pinyin: tā yòng zhì huì yǐ róu zhì gāng , chéng gōng huà jiě le chōng tū 。
Tiếng Việt: Cô ấy đã dùng trí tuệ để dùng mềm dẻo chế ngự cứng rắn, thành công hóa giải xung đột.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dùng mềm dẻo để chế ngự cứng rắn.
Nghĩa phụ
English
To control strength with flexibility.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
以用。柔柔和。制制服。刚刚强。用柔和的办法去制服刚强的。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế