Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 以柔克刚

Pinyin: yǐ róu kè gāng

Meanings: To use gentleness to overcome strength., Dùng yếu đuối để khắc chế mạnh mẽ., 用柔软的去克制刚强的。[出处]三国·蜀·诸葛亮《将苑》“善将者,其刚不可折,其柔不可卷,故以弱制强,以柔制刚。”[例]他要拼老命,孤注一掷,我们则要忍耐,力避同敌人正面交锋,~,在敌人的后方狠狠地打。——李连庆《风云急》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 26

Radicals: 以, 木, 矛, 儿, 古, 冈, 刂

Chinese meaning: 用柔软的去克制刚强的。[出处]三国·蜀·诸葛亮《将苑》“善将者,其刚不可折,其柔不可卷,故以弱制强,以柔制刚。”[例]他要拼老命,孤注一掷,我们则要忍耐,力避同敌人正面交锋,~,在敌人的后方狠狠地打。——李连庆《风云急》。

Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, thường được sử dụng trong văn cảnh mang tính triết học hoặc chiến lược.

Example: 太极拳的哲学是以柔克刚。

Example pinyin: tài jí quán de zhé xué shì yǐ róu kè gāng 。

Tiếng Việt: Triết lý của Thái cực quyền là dùng yếu đuối để khắc chế mạnh mẽ.

以柔克刚
yǐ róu kè gāng
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dùng yếu đuối để khắc chế mạnh mẽ.

To use gentleness to overcome strength.

用柔软的去克制刚强的。[出处]三国·蜀·诸葛亮《将苑》“善将者,其刚不可折,其柔不可卷,故以弱制强,以柔制刚。”[例]他要拼老命,孤注一掷,我们则要忍耐,力避同敌人正面交锋,~,在敌人的后方狠狠地打。——李连庆《风云急》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

以柔克刚 (yǐ róu kè gāng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung