Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 以微知著

Pinyin: yǐ wēi zhī zhù

Meanings: Từ điều nhỏ bé mà hiểu được điều lớn lao (biết được bản chất qua những biểu hiện tinh tế)., Understanding the significant through the subtle (grasping the essence through delicate manifestations)., 微微小;著显著。从事物露出的苗头,可以推知它的发展趋向或他的实质。[出处]宋·苏洵《辨奸论》“惟天下之静者乃能见微而知著。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 36

Radicals: 以, 彳, 口, 矢, 者, 艹

Chinese meaning: 微微小;著显著。从事物露出的苗头,可以推知它的发展趋向或他的实质。[出处]宋·苏洵《辨奸论》“惟天下之静者乃能见微而知著。”

Grammar: Thành ngữ này mô tả khả năng quan sát tỉ mỉ và phân tích sâu sắc để đi đến kết luận chính xác. Cấu trúc giống như thành ngữ trước: 介词 + tính từ + động từ + danh từ.

Example: 这位医生善于观察病人的细微症状,做到“以微知著”,准确诊断病情。

Example pinyin: zhè wèi yī shēng shàn yú guān chá bìng rén de xì wēi zhèng zhuàng , zuò dào “ yǐ wēi zhī zhù ” , zhǔn què zhěn duàn bìng qíng 。

Tiếng Việt: Bác sĩ này giỏi quan sát các triệu chứng nhỏ nhặt của bệnh nhân, đạt được “hiểu điều lớn từ điều nhỏ”, chẩn đoán chính xác bệnh tình.

以微知著
yǐ wēi zhī zhù
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Từ điều nhỏ bé mà hiểu được điều lớn lao (biết được bản chất qua những biểu hiện tinh tế).

Understanding the significant through the subtle (grasping the essence through delicate manifestations).

微微小;著显著。从事物露出的苗头,可以推知它的发展趋向或他的实质。[出处]宋·苏洵《辨奸论》“惟天下之静者乃能见微而知著。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...