Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 以微知着
Pinyin: yǐ wēi zhī zhù
Meanings: From small signs, know the significant outcome (understand the essence or development trend from minor details)., Qua dấu hiệu nhỏ mà biết được sự việc lớn hơn (hiểu rõ bản chất hoặc xu hướng phát triển từ chi tiết nhỏ nhặt)., 微微小;着显着。从事物露出的苗头,可以推知它的发展趋向或他的实质。[出处]宋·苏洵《辨奸论》“惟天下之静者乃能见微而知着。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 36
Radicals: 以, 彳, 口, 矢, 目, 羊
Chinese meaning: 微微小;着显着。从事物露出的苗头,可以推知它的发展趋向或他的实质。[出处]宋·苏洵《辨奸论》“惟天下之静者乃能见微而知着。”
Grammar: Thành ngữ này thường được dùng trong các tình huống phân tích hoặc phán đoán, nhấn mạnh khả năng nhìn thấy toàn cảnh qua các chi tiết nhỏ. Cấu trúc bao gồm: 介词 + tính từ + động từ + danh từ.
Example: 通过观察市场上的小变化,经济学家可以“以微知着”,预测未来的经济走势。
Example pinyin: tōng guò guān chá shì chǎng shàng de xiǎo biàn huà , jīng jì xué jiā kě yǐ “ yǐ wēi zhī zhe ” , yù cè wèi lái de jīng jì zǒu shì 。
Tiếng Việt: Bằng cách quan sát những thay đổi nhỏ trên thị trường, các nhà kinh tế học có thể “qua dấu hiệu nhỏ mà hiểu được sự việc lớn”, dự đoán xu hướng kinh tế trong tương lai.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Qua dấu hiệu nhỏ mà biết được sự việc lớn hơn (hiểu rõ bản chất hoặc xu hướng phát triển từ chi tiết nhỏ nhặt).
Nghĩa phụ
English
From small signs, know the significant outcome (understand the essence or development trend from minor details).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
微微小;着显着。从事物露出的苗头,可以推知它的发展趋向或他的实质。[出处]宋·苏洵《辨奸论》“惟天下之静者乃能见微而知着。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế