Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 以往鉴来
Pinyin: yǐ wǎng jiàn lái
Meanings: Looking at the past to predict the future (that is, relying on past experiences to prepare for what is coming)., Xem xét quá khứ để suy đoán tương lai (tức là dựa vào kinh nghiệm cũ để chuẩn bị cho những gì sắp tới)., 用过去的经验教训作为以后办事的借鉴。[出处]《三国志·魏书·杨阜传》“愿陛下动则三思,虑而后行,重慎出入,以往鉴来。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 32
Radicals: 以, 主, 彳, 〢, 丶, 金, 𠂉, 来
Chinese meaning: 用过去的经验教训作为以后办事的借鉴。[出处]《三国志·魏书·杨阜传》“愿陛下动则三思,虑而后行,重慎出入,以往鉴来。”
Grammar: Thành ngữ này thường được sử dụng khi thảo luận về tầm quan trọng của bài học lịch sử hoặc kinh nghiệm trong việc ứng phó với các vấn đề hiện tại và tương lai. Cấu trúc thành ngữ là: 介词 + danh từ + động từ + danh từ.
Example: 我们要学会“以往鉴来”,从历史中吸取教训,避免重复错误。
Example pinyin: wǒ men yào xué huì “ yǐ wǎng jiàn lái ” , cóng lì shǐ zhōng xī qǔ jiào xùn , bì miǎn chóng fù cuò wù 。
Tiếng Việt: Chúng ta cần học cách “xem xét quá khứ để biết tương lai”, rút kinh nghiệm từ lịch sử, tránh lặp lại sai lầm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xem xét quá khứ để suy đoán tương lai (tức là dựa vào kinh nghiệm cũ để chuẩn bị cho những gì sắp tới).
Nghĩa phụ
English
Looking at the past to predict the future (that is, relying on past experiences to prepare for what is coming).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用过去的经验教训作为以后办事的借鉴。[出处]《三国志·魏书·杨阜传》“愿陛下动则三思,虑而后行,重慎出入,以往鉴来。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế