Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 以守为攻
Pinyin: yǐ shǒu wéi gōng
Meanings: Lấy phòng thủ làm tấn công (ý nói dùng chiến thuật phòng ngự để tạo lợi thế cho việc tấn công sau này)., Taking defense as offense (referring to using defensive tactics to create advantages for future attacks)., 用防御作为击破敌人的手段。[出处]宋·秦观《边防策下》“盖充国以先零穷寇,急与之角,则中国必有馈挽转输之劳,故罢骑留屯而图以期月,此则以守为攻者也。”[例]我军决定暂时~,消耗敌人兵力,然后再集中力量突过河去,全歼敌人。——李天银《扼住敌人的咽喉》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 21
Radicals: 以, 宀, 寸, 为, 工, 攵
Chinese meaning: 用防御作为击破敌人的手段。[出处]宋·秦观《边防策下》“盖充国以先零穷寇,急与之角,则中国必有馈挽转输之劳,故罢骑留屯而图以期月,此则以守为攻者也。”[例]我军决定暂时~,消耗敌人兵力,然后再集中力量突过河去,全歼敌人。——李天银《扼住敌人的咽喉》。
Grammar: Thành ngữ này thường được dùng trong bối cảnh chiến tranh hoặc cạnh tranh, biểu thị một chiến lược thông minh khi muốn giành lợi thế. Cấu trúc bao gồm: 介词 + danh từ + 动作性短语.
Example: 在这场战役中,指挥官采用了“以守为攻”的策略,先稳固防线再寻找机会反击。
Example pinyin: zài zhè chǎng zhàn yì zhōng , zhǐ huī guān cǎi yòng le “ yǐ shǒu wéi gōng ” de cè lüè , xiān wěn gù fáng xiàn zài xún zhǎo jī huì fǎn jī 。
Tiếng Việt: Trong trận chiến này, chỉ huy đã áp dụng chiến lược “lấy phòng thủ làm tấn công”, trước tiên củng cố tuyến phòng thủ rồi tìm cơ hội phản công.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lấy phòng thủ làm tấn công (ý nói dùng chiến thuật phòng ngự để tạo lợi thế cho việc tấn công sau này).
Nghĩa phụ
English
Taking defense as offense (referring to using defensive tactics to create advantages for future attacks).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用防御作为击破敌人的手段。[出处]宋·秦观《边防策下》“盖充国以先零穷寇,急与之角,则中国必有馈挽转输之劳,故罢骑留屯而图以期月,此则以守为攻者也。”[例]我军决定暂时~,消耗敌人兵力,然后再集中力量突过河去,全歼敌人。——李天银《扼住敌人的咽喉》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế