Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 以学愈愚
Pinyin: yǐ xué yù yú
Meanings: Dùng học vấn để khắc phục sự ngu dốt., Using education to overcome ignorance., 指用学习改变愚昧的秉性。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 38
Radicals: 以, 冖, 子, 𭕄, 俞, 心, 禺
Chinese meaning: 指用学习改变愚昧的秉性。
Grammar: Thành ngữ này nhấn mạnh vai trò của giáo dục trong việc nâng cao nhận thức và trí tuệ cá nhân. Cấu trúc gồm: 介词 + danh từ + động từ + danh từ.
Example: 老师教导学生要勤奋学习,因为只有“以学愈愚”才能不断进步。
Example pinyin: lǎo shī jiào dǎo xué shēng yào qín fèn xué xí , yīn wèi zhǐ yǒu “ yǐ xué yù yú ” cái néng bú duàn jìn bù 。
Tiếng Việt: Giáo viên dạy học sinh phải chăm chỉ học tập, vì chỉ khi “dùng học vấn để vượt qua sự ngu dốt” thì mới có thể tiến bộ không ngừng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dùng học vấn để khắc phục sự ngu dốt.
Nghĩa phụ
English
Using education to overcome ignorance.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指用学习改变愚昧的秉性。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế