Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 以子之矛

Pinyin: yǐ zǐ zhī máo

Meanings: Using your own spear against you (referring to using someone's own words or weapons to refute them)., Lấy cái giáo của chính ngươi (ý nói dùng lời lẽ hay vũ khí của đối phương để phản bác lại chính họ)., ①用你自己的矛来刺你自己的盾。比喻用对方的论点来驳斥对方。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 15

Radicals: 以, 子, 丶, 丿, 龴

Chinese meaning: ①用你自己的矛来刺你自己的盾。比喻用对方的论点来驳斥对方。

Grammar: Cấu trúc này rút ra từ câu chuyện cổ, biểu thị việc lấy lý lẽ hoặc phương tiện của đối phương để chống lại chính họ. Thường dùng trong những tình huống tranh cãi hoặc đấu khẩu.

Example: 在辩论中,他巧妙地使用了对方的观点,“以子之矛”,成功反驳了对方。

Example pinyin: zài biàn lùn zhōng , tā qiǎo miào dì shǐ yòng le duì fāng de guān diǎn , “ yǐ zǐ zhī máo ” , chéng gōng fǎn bó le duì fāng 。

Tiếng Việt: Trong cuộc tranh luận, anh ấy khéo léo sử dụng quan điểm của đối phương, “lấy giáo của chính họ đâm lại họ”, và thành công phản bác lại đối phương.

以子之矛
yǐ zǐ zhī máo
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lấy cái giáo của chính ngươi (ý nói dùng lời lẽ hay vũ khí của đối phương để phản bác lại chính họ).

Using your own spear against you (referring to using someone's own words or weapons to refute them).

用你自己的矛来刺你自己的盾。比喻用对方的论点来驳斥对方

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

以子之矛 (yǐ zǐ zhī máo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung