Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 以夷治夷
Pinyin: yǐ yí zhì yí
Meanings: Dùng người ngoài để quản lý hoặc cai trị người ngoài., Using outsiders to govern or control outsiders., 利用外族或外国之间的矛盾,使其互相冲突,削减力量,以便控制或攻伐。[出处]《明史·张祐传》“以夷治夷,可不烦兵而下。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 24
Radicals: 以, 大, 弓, 台, 氵
Chinese meaning: 利用外族或外国之间的矛盾,使其互相冲突,削减力量,以便控制或攻伐。[出处]《明史·张祐传》“以夷治夷,可不烦兵而下。”
Grammar: Thành ngữ này thường xuất hiện khi nói về cách thức quản lý hoặc điều hành lãnh thổ bởi các thực dân hoặc chính quyền nước ngoài. Cấu trúc tương tự như thành ngữ trước: 介词 + danh từ + động từ + danh từ.
Example: 殖民地时期,某些强国常用“以夷治夷”的方法管理他们的属地。
Example pinyin: zhí mín dì shí qī , mǒu xiē qiáng guó cháng yòng “ yǐ yí zhì yí ” de fāng fǎ guǎn lǐ tā men de shǔ dì 。
Tiếng Việt: Trong thời kỳ thuộc địa, một số cường quốc thường dùng phương pháp “lấy người ngoài trị người ngoài” để quản lý thuộc địa của họ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dùng người ngoài để quản lý hoặc cai trị người ngoài.
Nghĩa phụ
English
Using outsiders to govern or control outsiders.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
利用外族或外国之间的矛盾,使其互相冲突,削减力量,以便控制或攻伐。[出处]《明史·张祐传》“以夷治夷,可不烦兵而下。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế