Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 以夷伐夷
Pinyin: yǐ yí fá yí
Meanings: Dùng người ngoài để chống lại người ngoài. Chỉ chiến lược mượn sức mạnh bên ngoài để giải quyết vấn đề., Use outsiders to fight against outsiders. Refers to the strategy of borrowing external strength to solve problems., 夷旧指外族或外国。指在军事上利用对方本身的矛盾,使自相冲突,削弱力量。[出处]《后汉书·邓训传》“议者咸以羌胡相攻,县官之利,以夷伐夷,不宜禁护。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 22
Radicals: 以, 大, 弓, 亻, 戈
Chinese meaning: 夷旧指外族或外国。指在军事上利用对方本身的矛盾,使自相冲突,削弱力量。[出处]《后汉书·邓训传》“议者咸以羌胡相攻,县官之利,以夷伐夷,不宜禁护。”
Grammar: Thành ngữ cổ điển, thường xuất hiện trong các tài liệu lịch sử hoặc văn hóa. Dùng để nói về chiến thuật chính trị hoặc ngoại giao.
Example: 在复杂的国际局势中,他们试图以夷伐夷。
Example pinyin: zài fù zá de guó jì jú shì zhōng , tā men shì tú yǐ yí fá yí 。
Tiếng Việt: Trong tình hình quốc tế phức tạp, họ cố gắng dùng người ngoài để đối phó với người ngoài.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dùng người ngoài để chống lại người ngoài. Chỉ chiến lược mượn sức mạnh bên ngoài để giải quyết vấn đề.
Nghĩa phụ
English
Use outsiders to fight against outsiders. Refers to the strategy of borrowing external strength to solve problems.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
夷旧指外族或外国。指在军事上利用对方本身的矛盾,使自相冲突,削弱力量。[出处]《后汉书·邓训传》“议者咸以羌胡相攻,县官之利,以夷伐夷,不宜禁护。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế