Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 以夜续昼
Pinyin: yǐ yè xù zhòu
Meanings: Tiếp tục ban ngày vào ban đêm. Chỉ việc làm không ngừng nghỉ., Continue daytime into nighttime. Refers to non-stop activity., 犹言以夜继日。[出处]《南史·谢灵运传》“灵运表陈疾,赐假东归。将行,上书劝伐河北,而游娱宴集,以夜续昼。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 32
Radicals: 以, 丶, 亠, 亻, 夂, 卖, 纟, 尺, 旦
Chinese meaning: 犹言以夜继日。[出处]《南史·谢灵运传》“灵运表陈疾,赐假东归。将行,上书劝伐河北,而游娱宴集,以夜续昼。”
Grammar: Thành ngữ cố định, không linh hoạt thay đổi. Sử dụng để miêu tả tinh thần chăm chỉ, cần mẫn.
Example: 科学家们以夜续昼地进行研究。
Example pinyin: kē xué jiā men yǐ yè xù zhòu dì jìn xíng yán jiū 。
Tiếng Việt: Các nhà khoa học làm việc không ngừng nghỉ cả ngày lẫn đêm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tiếp tục ban ngày vào ban đêm. Chỉ việc làm không ngừng nghỉ.
Nghĩa phụ
English
Continue daytime into nighttime. Refers to non-stop activity.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹言以夜继日。[出处]《南史·谢灵运传》“灵运表陈疾,赐假东归。将行,上书劝伐河北,而游娱宴集,以夜续昼。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế